01 |
Thành phố Hà Nội |
001 |
Quận Ba Đình |
00001 |
Phường Phúc Xá |
Phường Phúc Xá |
00001 |
Quận Ba Đình |
001 |
Thành phố Hà Nội |
01 |
|
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00004 | Phường Trúc Bạch | Phường Trúc Bạch | 00004 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00006 | Phường Vĩnh Phúc | Phường Vĩnh Phúc | 00006 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | Phường Vĩnh Phúc có 73,72 ha diện tích tự nhiên và 15.743 nhân khẩu. Đông giáp phường Liễu Giai; Tây giáp quận Cầu Giấy; Nam giáp phường Cống Vị; Bắc giáp quận Tây Hồ |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00007 | Phường Cống Vị | Phường Cống Vị | 00007 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00008 | Phường Liễu Giai | Phường Liễu Giai | 00008 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | Phường Liễu Giai có 72,78 ha diện tích tự nhiên và 18.641 nhân khẩu. Đông giáp các phường Ngọc Hà, Đội Cấn; Tây giáp các phường Vĩnh Phúc, Cống Vị; Nam giáp các phường Ngọc Khánh, Kim Mã; Bắc giáp quận Tây Hồ |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00010 | Phường Nguyễn Trung Trực | Phường Nguyễn Trung Trực | 00010 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00013 | Phường Quán Thánh | Phường Quán Thánh | 00013 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00016 | Phường Ngọc Hà | Phường Ngọc Hà | 00016 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00019 | Phường Điện Biên | Phường Điện Biên | 00019 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00022 | Phường Đội Cấn | Phường Đội Cấn | 00022 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00025 | Phường Ngọc Khánh | Phường Ngọc Khánh | 00025 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00028 | Phường Kim Mã | Phường Kim Mã | 00028 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00031 | Phường Giảng Võ | Phường Giảng Võ | 00031 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00034 | Phường Thành Công | Phường Thành Công | 00034 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00037 | Phường Phúc Tân | Phường Phúc Tân | 00037 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00040 | Phường Đồng Xuân | Phường Đồng Xuân | 00040 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00043 | Phường Hàng Mã | Phường Hàng Mã | 00043 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00046 | Phường Hàng Buồm | Phường Hàng Buồm | 00046 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00049 | Phường Hàng Đào | Phường Hàng Đào | 00049 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00052 | Phường Hàng Bồ | Phường Hàng Bồ | 00052 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00055 | Phường Cửa Đông | Phường Cửa Đông | 00055 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00058 | Phường Lý Thái Tổ | Phường Lý Thái Tổ | 00058 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00061 | Phường Hàng Bạc | Phường Hàng Bạc | 00061 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00064 | Phường Hàng Gai | Phường Hàng Gai | 00064 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00067 | Phường Chương Dương | Phường Chương Dương | 00067 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00070 | Phường Hàng Trống | Phường Hàng Trống | 00070 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00073 | Phường Cửa Nam | Phường Cửa Nam | 00073 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00076 | Phường Hàng Bông | Phường Hàng Bông | 00076 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00079 | Phường Tràng Tiền | Phường Tràng Tiền | 00079 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00082 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường Trần Hưng Đạo | 00082 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00085 | Phường Phan Chu Trinh | Phường Phan Chu Trinh | 00085 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00088 | Phường Hàng Bài | Phường Hàng Bài | 00088 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00091 | Phường Phú Thượng | Phường Phú Thượng | 00091 | Quận Tây Hồ | 003 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00094 | Phường Nhật Tân | Phường Nhật Tân | 00094 | Quận Tây Hồ | 003 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00097 | Phường Tứ Liên | Phường Tứ Liên | 00097 | Quận Tây Hồ | 003 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00100 | Phường Quảng An | Phường Quảng An | 00100 | Quận Tây Hồ | 003 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00103 | Phường Xuân La | Phường Xuân La | 00103 | Quận Tây Hồ | 003 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00106 | Phường Yên Phụ | Phường Yên Phụ | 00106 | Quận Tây Hồ | 003 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00109 | Phường Bưởi | Phường Bưởi | 00109 | Quận Tây Hồ | 003 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00112 | Phường Thụy Khuê | Phường Thụy Khuê | 00112 | Quận Tây Hồ | 003 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00115 | Phường Thượng Thanh | Phường Thượng Thanh | 00115 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00118 | Phường Ngọc Thụy | Phường Ngọc Thụy | 00118 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00121 | Phường Giang Biên | Phường Giang Biên | 00121 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00124 | Phường Đức Giang | Phường Đức Giang | 00124 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00127 | Phường Việt Hưng | Phường Việt Hưng | 00127 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00130 | Phường Gia Thụy | Phường Gia Thụy | 00130 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00133 | Phường Ngọc Lâm | Phường Ngọc Lâm | 00133 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00136 | Phường Phúc Lợi | Phường Phúc Lợi | 00136 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00139 | Phường Bồ Đề | Phường Bồ Đề | 00139 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00142 | Phường Sài Đồng | Phường Sài Đồng | 00142 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00145 | Phường Long Biên | Phường Long Biên | 00145 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00148 | Phường Thạch Bàn | Phường Thạch Bàn | 00148 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00151 | Phường Phúc Đồng | Phường Phúc Đồng | 00151 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00154 | Phường Cự Khối | Phường Cự Khối | 00154 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00157 | Phường Nghĩa Đô | Phường Nghĩa Đô | 00157 | Quận Cầu Giấy | 005 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00160 | Phường Nghĩa Tân | Phường Nghĩa Tân | 00160 | Quận Cầu Giấy | 005 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00163 | Phường Mai Dịch | Phường Mai Dịch | 00163 | Quận Cầu Giấy | 005 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00166 | Phường Dịch Vọng | Phường Dịch Vọng | 00166 | Quận Cầu Giấy | 005 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00167 | Phường Dịch Vọng Hậu | Phường Dịch Vọng Hậu | 00167 | Quận Cầu Giấy | 005 | Thành phố Hà Nội | 01 | Phường Dịch Vọng Hậu có 147,72 ha diện tích tự nhiên và 19.965 nhân khẩu. Đông giáp phường Dịch Vọng; Tây giáp phường Mai Dịch; Nam giáp phường Yên Hoà và huyện Từ Liêm; Bắc giáp phường Nghĩa Tân |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00169 | Phường Quan Hoa | Phường Quan Hoa | 00169 | Quận Cầu Giấy | 005 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00172 | Phường Yên Hoà | Phường Yên Hoà | 00172 | Quận Cầu Giấy | 005 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00175 | Phường Trung Hoà | Phường Trung Hoà | 00175 | Quận Cầu Giấy | 005 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00178 | Phường Cát Linh | Phường Cát Linh | 00178 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00181 | Phường Văn Miếu | Phường Văn Miếu | 00181 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00184 | Phường Quốc Tử Giám | Phường Quốc Tử Giám | 00184 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00187 | Phường Láng Thượng | Phường Láng Thượng | 00187 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00190 | Phường Ô Chợ Dừa | Phường Ô Chợ Dừa | 00190 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00193 | Phường Văn Chương | Phường Văn Chương | 00193 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00196 | Phường Hàng Bột | Phường Hàng Bột | 00196 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00199 | Phường Láng Hạ | Phường Láng Hạ | 00199 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00202 | Phường Khâm Thiên | Phường Khâm Thiên | 00202 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00205 | Phường Thổ Quan | Phường Thổ Quan | 00205 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00208 | Phường Nam Đồng | Phường Nam Đồng | 00208 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00211 | Phường Trung Phụng | Phường Trung Phụng | 00211 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00214 | Phường Quang Trung | Phường Quang Trung | 00214 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00217 | Phường Trung Liệt | Phường Trung Liệt | 00217 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00220 | Phường Phương Liên | Phường Phương Liên | 00220 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00223 | Phường Thịnh Quang | Phường Thịnh Quang | 00223 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00226 | Phường Trung Tự | Phường Trung Tự | 00226 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00229 | Phường Kim Liên | Phường Kim Liên | 00229 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00232 | Phường Phương Mai | Phường Phương Mai | 00232 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00235 | Phường Ngã Tư Sở | Phường Ngã Tư Sở | 00235 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00238 | Phường Khương Thượng | Phường Khương Thượng | 00238 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00241 | Phường Nguyễn Du | Phường Nguyễn Du | 00241 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | Sáp nhập Phường Bùi Thị Xuân |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00244 | Phường Bạch Đằng | Phường Bạch Đằng | 00244 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00247 | Phường Phạm Đình Hổ | Phường Phạm Đình Hổ | 00247 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00256 | Phường Lê Đại Hành | Phường Lê Đại Hành | 00256 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00259 | Phường Đồng Nhân | Phường Đồng Nhân | 00259 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00262 | Phường Phố Huế | Phường Phố Huế | 00262 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00265 | Phường Đống Mác | Phường Đống Mác | 00265 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00268 | Phường Thanh Lương | Phường Thanh Lương | 00268 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00271 | Phường Thanh Nhàn | Phường Thanh Nhàn | 00271 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00274 | Phường Cầu Dền | Phường Cầu Dền | 00274 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00277 | Phường Bách Khoa | Phường Bách Khoa | 00277 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00280 | Phường Đồng Tâm | Phường Đồng Tâm | 00280 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00283 | Phường Vĩnh Tuy | Phường Vĩnh Tuy | 00283 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00286 | Phường Bạch Mai | Phường Bạch Mai | 00286 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00289 | Phường Quỳnh Mai | Phường Quỳnh Mai | 00289 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00292 | Phường Quỳnh Lôi | Phường Quỳnh Lôi | 00292 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00295 | Phường Minh Khai | Phường Minh Khai | 00295 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00298 | Phường Trương Định | Phường Trương Định | 00298 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00301 | Phường Thanh Trì | Phường Thanh Trì | 00301 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00304 | Phường Vĩnh Hưng | Phường Vĩnh Hưng | 00304 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00307 | Phường Định Công | Phường Định Công | 00307 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00310 | Phường Mai Động | Phường Mai Động | 00310 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00313 | Phường Tương Mai | Phường Tương Mai | 00313 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00316 | Phường Đại Kim | Phường Đại Kim | 00316 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00319 | Phường Tân Mai | Phường Tân Mai | 00319 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00322 | Phường Hoàng Văn Thụ | Phường Hoàng Văn Thụ | 00322 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00325 | Phường Giáp Bát | Phường Giáp Bát | 00325 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00328 | Phường Lĩnh Nam | Phường Lĩnh Nam | 00328 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00331 | Phường Thịnh Liệt | Phường Thịnh Liệt | 00331 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00334 | Phường Trần Phú | Phường Trần Phú | 00334 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00337 | Phường Hoàng Liệt | Phường Hoàng Liệt | 00337 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00340 | Phường Yên Sở | Phường Yên Sở | 00340 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00343 | Phường Nhân Chính | Phường Nhân Chính | 00343 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00346 | Phường Thượng Đình | Phường Thượng Đình | 00346 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00349 | Phường Khương Trung | Phường Khương Trung | 00349 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00352 | Phường Khương Mai | Phường Khương Mai | 00352 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00355 | Phường Thanh Xuân Trung | Phường Thanh Xuân Trung | 00355 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00358 | Phường Phương Liệt | Phường Phương Liệt | 00358 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00361 | Phường Hạ Đình | Phường Hạ Đình | 00361 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00364 | Phường Khương Đình | Phường Khương Đình | 00364 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00367 | Phường Thanh Xuân Bắc | Phường Thanh Xuân Bắc | 00367 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00370 | Phường Thanh Xuân Nam | Phường Thanh Xuân Nam | 00370 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00373 | Phường Kim Giang | Phường Kim Giang | 00373 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00376 | Thị trấn Sóc Sơn | Thị trấn Sóc Sơn | 00376 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00379 | Xã Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn | 00379 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00382 | Xã Minh Trí | Xã Minh Trí | 00382 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00385 | Xã Hồng Kỳ | Xã Hồng Kỳ | 00385 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00388 | Xã Nam Sơn | Xã Nam Sơn | 00388 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00391 | Xã Trung Giã | Xã Trung Giã | 00391 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00394 | Xã Tân Hưng | Xã Tân Hưng | 00394 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00397 | Xã Minh Phú | Xã Minh Phú | 00397 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00400 | Xã Phù Linh | Xã Phù Linh | 00400 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00403 | Xã Bắc Phú | Xã Bắc Phú | 00403 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00406 | Xã Tân Minh | Xã Tân Minh | 00406 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00409 | Xã Quang Tiến | Xã Quang Tiến | 00409 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00412 | Xã Hiền Ninh | Xã Hiền Ninh | 00412 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00415 | Xã Tân Dân | Xã Tân Dân | 00415 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00418 | Xã Tiên Dược | Xã Tiên Dược | 00418 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00421 | Xã Việt Long | Xã Việt Long | 00421 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00424 | Xã Xuân Giang | Xã Xuân Giang | 00424 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00427 | Xã Mai Đình | Xã Mai Đình | 00427 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00430 | Xã Đức Hoà | Xã Đức Hoà | 00430 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00433 | Xã Thanh Xuân | Xã Thanh Xuân | 00433 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00436 | Xã Đông Xuân | Xã Đông Xuân | 00436 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00439 | Xã Kim Lũ | Xã Kim Lũ | 00439 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00442 | Xã Phú Cường | Xã Phú Cường | 00442 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00445 | Xã Phú Minh | Xã Phú Minh | 00445 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00448 | Xã Phù Lỗ | Xã Phù Lỗ | 00448 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00451 | Xã Xuân Thu | Xã Xuân Thu | 00451 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00454 | Thị trấn Đông Anh | Thị trấn Đông Anh | 00454 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00457 | Xã Xuân Nộn | Xã Xuân Nộn | 00457 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00460 | Xã Thuỵ Lâm | Xã Thuỵ Lâm | 00460 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00463 | Xã Bắc Hồng | Xã Bắc Hồng | 00463 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00466 | Xã Nguyên Khê | Xã Nguyên Khê | 00466 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00469 | Xã Nam Hồng | Xã Nam Hồng | 00469 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00472 | Xã Tiên Dương | Xã Tiên Dương | 00472 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00475 | Xã Vân Hà | Xã Vân Hà | 00475 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00478 | Xã Uy Nỗ | Xã Uy Nỗ | 00478 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00481 | Xã Vân Nội | Xã Vân Nội | 00481 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00484 | Xã Liên Hà | Xã Liên Hà | 00484 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00487 | Xã Việt Hùng | Xã Việt Hùng | 00487 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00490 | Xã Kim Nỗ | Xã Kim Nỗ | 00490 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00493 | Xã Kim Chung | Xã Kim Chung | 00493 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00496 | Xã Dục Tú | Xã Dục Tú | 00496 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00499 | Xã Đại Mạch | Xã Đại Mạch | 00499 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00502 | Xã Vĩnh Ngọc | Xã Vĩnh Ngọc | 00502 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00505 | Xã Cổ Loa | Xã Cổ Loa | 00505 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00508 | Xã Hải Bối | Xã Hải Bối | 00508 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00511 | Xã Xuân Canh | Xã Xuân Canh | 00511 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00514 | Xã Võng La | Xã Võng La | 00514 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00517 | Xã Tàm Xá | Xã Tàm Xá | 00517 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00520 | Xã Mai Lâm | Xã Mai Lâm | 00520 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00523 | Xã Đông Hội | Xã Đông Hội | 00523 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00526 | Thị trấn Yên Viên | Thị trấn Yên Viên | 00526 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00529 | Xã Yên Thường | Xã Yên Thường | 00529 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00532 | Xã Yên Viên | Xã Yên Viên | 00532 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00535 | Xã Ninh Hiệp | Xã Ninh Hiệp | 00535 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00538 | Xã Đình Xuyên | Xã Đình Xuyên | 00538 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00541 | Xã Dương Hà | Xã Dương Hà | 00541 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00544 | Xã Phù Đổng | Xã Phù Đổng | 00544 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00547 | Xã Trung Mầu | Xã Trung Mầu | 00547 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00550 | Xã Lệ Chi | Xã Lệ Chi | 00550 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00553 | Xã Cổ Bi | Xã Cổ Bi | 00553 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00556 | Xã Đặng Xá | Xã Đặng Xá | 00556 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00559 | Xã Phú Thị | Xã Phú Thị | 00559 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00562 | Xã Kim Sơn | Xã Kim Sơn | 00562 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00565 | Thị trấn Trâu Quỳ | Thị trấn Trâu Quỳ | 00565 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | Thị trấn Trâu Quỳ được thành lập dựa trên toàn bộ cơ sở diện tích tự nhiên và dân số của xã Trâu Quỳ. |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00568 | Xã Dương Quang | Xã Dương Quang | 00568 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00571 | Xã Dương Xá | Xã Dương Xá | 00571 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00574 | Xã Đông Dư | Xã Đông Dư | 00574 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00577 | Xã Đa Tốn | Xã Đa Tốn | 00577 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00580 | Xã Kiêu Kỵ | Xã Kiêu Kỵ | 00580 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00583 | Xã Bát Tràng | Xã Bát Tràng | 00583 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00586 | Xã Kim Lan | Xã Kim Lan | 00586 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00589 | Xã Văn Đức | Xã Văn Đức | 00589 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00592 | Phường Cầu Diễn | Phường Cầu Diễn | 00592 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chuyển đến từ huyện Từ Liêm |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00622 | Phường Xuân Phương | Phường Xuân Phương | 00622 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chuyển đến từ huyện Từ Liêm |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00623 | Phường Phương Canh | Phường Phương Canh | 00623 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chia tách từ xã Xuân Phương |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00625 | Phường Mỹ Đình 1 | Phường Mỹ Đình 1 | 00625 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chuyển đến từ huyện Từ Liêm |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00626 | Phường Mỹ Đình 2 | Phường Mỹ Đình 2 | 00626 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chia tách từ xã Mỹ Đình |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00628 | Phường Tây Mỗ | Phường Tây Mỗ | 00628 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chuyển đến từ huyện Từ Liêm |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00631 | Phường Mễ Trì | Phường Mễ Trì | 00631 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chuyển đến từ huyện Từ Liêm |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00632 | Phường Phú Đô | Phường Phú Đô | 00632 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chia tách từ xã Mễ Trì |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00634 | Phường Đại Mỗ | Phường Đại Mỗ | 00634 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chuyển đến từ huyện Từ Liêm |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00637 | Phường Trung Văn | Phường Trung Văn | 00637 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chuyển đến từ huyện Từ Liêm |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00640 | Thị trấn Văn Điển | Thị trấn Văn Điển | 00640 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00643 | Xã Tân Triều | Xã Tân Triều | 00643 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00646 | Xã Thanh Liệt | Xã Thanh Liệt | 00646 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00649 | Xã Tả Thanh Oai | Xã Tả Thanh Oai | 00649 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00652 | Xã Hữu Hoà | Xã Hữu Hoà | 00652 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00655 | Xã Tam Hiệp | Xã Tam Hiệp | 00655 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00658 | Xã Tứ Hiệp | Xã Tứ Hiệp | 00658 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00661 | Xã Yên Mỹ | Xã Yên Mỹ | 00661 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00664 | Xã Vĩnh Quỳnh | Xã Vĩnh Quỳnh | 00664 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00667 | Xã Ngũ Hiệp | Xã Ngũ Hiệp | 00667 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00670 | Xã Duyên Hà | Xã Duyên Hà | 00670 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00673 | Xã Ngọc Hồi | Xã Ngọc Hồi | 00673 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00676 | Xã Vạn Phúc | Xã Vạn Phúc | 00676 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00679 | Xã Đại áng | Xã Đại áng | 00679 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00682 | Xã Liên Ninh | Xã Liên Ninh | 00682 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00685 | Xã Đông Mỹ | Xã Đông Mỹ | 00685 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00595 | Phường Thượng Cát | Phường Thượng Cát | 00595 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | Đổi loại hình |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00598 | Phường Liên Mạc | Phường Liên Mạc | 00598 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | Đổi loại hình |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00601 | Phường Đông Ngạc | Phường Đông Ngạc | 00601 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | Đổi loại hình |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00602 | Phường Đức Thắng | Phường Đức Thắng | 00602 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chia tách từ xã Đông Ngạc |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00604 | Phường Thụy Phương | Phường Thụy Phương | 00604 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | Đổi loại hình |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00607 | Phường Tây Tựu | Phường Tây Tựu | 00607 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | Đổi loại hình |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00610 | Phường Xuân Đỉnh | Phường Xuân Đỉnh | 00610 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | Đổi loại hình |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00611 | Phường Xuân Tảo | Phường Xuân Tảo | 00611 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chia tách từ xã Xuân Đỉnh |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00613 | Phường Minh Khai | Phường Minh Khai | 00613 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | Đổi loại hình |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00616 | Phường Cổ Nhuế 1 | Phường Cổ Nhuế 1 | 00616 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | Đổi loại hình |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00617 | Phường Cổ Nhuế 2 | Phường Cổ Nhuế 2 | 00617 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chia tách từ xã Cổ Nhuế, thị trấn Cầu Diễn |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00619 | Phường Phú Diễn | Phường Phú Diễn | 00619 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | Đổi loại hình |
01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Quận Bắc Từ Liêm | 00620 | Phường Phúc Diễn | Phường Phúc Diễn | 00620 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chia tách từ xã Phú Diễn, thị trấn Cầu Diễn |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08973 | Thị trấn Chi Đông | Thị trấn Chi Đông | 08973 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | thành lập trên cơ sở điều chỉnh 486 ha diện tích tự nhiên và 9.861 nhân khẩu của xã Quang Minh |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08974 | Xã Đại Thịnh | Xã Đại Thịnh | 08974 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08977 | Xã Kim Hoa | Xã Kim Hoa | 08977 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08980 | Xã Thạch Đà | Xã Thạch Đà | 08980 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08983 | Xã Tiến Thắng | Xã Tiến Thắng | 08983 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08986 | Xã Tự Lập | Xã Tự Lập | 08986 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08989 | Thị trấn Quang Minh | Thị trấn Quang Minh | 08989 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | thành lập trên cơ sở 889,6 ha diện tích tự nhiên và 19.126 nhân khẩu còn lại của xã Quang Minh |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08992 | Xã Thanh Lâm | Xã Thanh Lâm | 08992 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08995 | Xã Tam Đồng | Xã Tam Đồng | 08995 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08998 | Xã Liên Mạc | Xã Liên Mạc | 08998 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09001 | Xã Vạn Yên | Xã Vạn Yên | 09001 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09004 | Xã Chu Phan | Xã Chu Phan | 09004 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09007 | Xã Tiến Thịnh | Xã Tiến Thịnh | 09007 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09010 | Xã Mê Linh | Xã Mê Linh | 09010 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09013 | Xã Văn Khê | Xã Văn Khê | 09013 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09016 | Xã Hoàng Kim | Xã Hoàng Kim | 09016 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09019 | Xã Tiền Phong | Xã Tiền Phong | 09019 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09022 | Xã Tráng Việt | Xã Tráng Việt | 09022 | Huyện Mê Linh | 250 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09538 | Phường Nguyễn Trãi | Phường Nguyễn Trãi | 09538 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09541 | Phường Mộ Lao | Phường Mộ Lao | 09541 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | thành lập trên cơ sở 126,3 ha diện tích tự nhiên và 14.105 nhân khẩu còn lại của phường Văn Mỗ |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09542 | Phường Văn Quán | Phường Văn Quán | 09542 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | thành lập trên cơ sở điều chỉnh 139,6 ha diện tích tự nhiên và 12.547 nhân khẩu của phường Văn Mỗ |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09544 | Phường Vạn Phúc | Phường Vạn Phúc | 09544 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09547 | Phường Yết Kiêu | Phường Yết Kiêu | 09547 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09550 | Phường Quang Trung | Phường Quang Trung | 09550 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09551 | Phường La Khê | Phường La Khê | 09551 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | thành lập trên cơ sở điều chỉnh 222,21 ha diện tích tự nhiê nvà 9.178 nhân khẩu của phường Văn Khê; 10,09 diện tích tự nhiê nvà 3.660 nhân khẩu của phường Quang Trung; 27,44 ha diện tích tự nhiên và 97 nhân khẩu của xã Yên Nghĩa |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09552 | Phường Phú La | Phường Phú La | 09552 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | Thành lập phường Phú La thuộc thành phố Hà Đông trên cơ sở điều chỉnh 106,98 ha diện tích tự nhiên và 3.155 nhân khẩu còn lại của xã Văn Khê; 9,55 ha diện tích tự nhiên và 2.188 nhân khẩu của phường Quang Trung; 22,84 ha diện tích tự nhiên và 631 nhân khẩu của xã Phú Lương; 4,98 ha diện tích tự nhiên và 253 nhân khẩu của xã Phú Lãm; 8,65 ha diện tích tự nhiên và 299 nhân khẩu của xã Yên Nghĩa; 8,07 ha diện tích tự nhiên của phường Hà Cầu; 15,75 ha diện tích tự nhiên của xã Kiến Hưng.
|
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09553 | Phường Phúc La | Phường Phúc La | 09553 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09556 | Phường Hà Cầu | Phường Hà Cầu | 09556 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09562 | Phường Yên Nghĩa | Phường Yên Nghĩa | 09562 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | trên cơ sở toàn bộ 692,61 ha diện tích tự nhiên và 12.924 nhân khẩu của xã Yên Nghĩa.
|
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09565 | Phường Kiến Hưng | Phường Kiến Hưng | 09565 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | trên cơ sở toàn bộ 424,15 ha diện tích tự nhiên và 11.390 nhân khẩu của xã Kiến Hưng.
|
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09568 | Phường Phú Lãm | Phường Phú Lãm | 09568 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | trên cơ sở toàn bộ 266,42 ha diện tích tự nhiên và 15.210 nhân khẩu của xã Phú Lãm.
|
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09571 | Phường Phú Lương | Phường Phú Lương | 09571 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | trên cơ sở toàn bộ 671,66 ha diện tích tự nhiên và 17.581 nhân khẩu của xã Phú Lương.
|
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09886 | Phường Dương Nội | Phường Dương Nội | 09886 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | trên cơ sở toàn bộ 585,31 ha diện tích tự nhiên và 17.311 nhân khẩu của xã Dương Nội.
|
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 10123 | Phường Biên Giang | Phường Biên Giang | 10123 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | trên cơ sở toàn bộ 236,05 ha diện tích tự nhiên và 6.299 nhân khẩu của xã Biên Giang.
|
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 10117 | Phường Đồng Mai | Phường Đồng Mai | 10117 | Quận Hà Đông | 268 | Thành phố Hà Nội | 01 | trên cơ sở toàn bộ 634,19 ha diện tích tự nhiên và 13.639 nhân khẩu của xã Đồng Mai.
|
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09574 | Phường Lê Lợi | Phường Lê Lợi | 09574 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09577 | Phường Phú Thịnh | Phường Phú Thịnh | 09577 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09580 | Phường Ngô Quyền | Phường Ngô Quyền | 09580 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09583 | Phường Quang Trung | Phường Quang Trung | 09583 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09586 | Phường Sơn Lộc | Phường Sơn Lộc | 09586 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09589 | Phường Xuân Khanh | Phường Xuân Khanh | 09589 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09592 | Xã Đường Lâm | Xã Đường Lâm | 09592 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09595 | Phường Viên Sơn | Phường Viên Sơn | 09595 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Thành phố Hà Nội | 01 | Thành lập trên cơ sở toàn bộ 286,9 ha diện tích tự nhiên và 7.137 nhân khẩu của xã Viên Sơn.
|
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09598 | Xã Xuân Sơn | Xã Xuân Sơn | 09598 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09601 | Phường Trung Hưng | Phường Trung Hưng | 09601 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Thành phố Hà Nội | 01 | Thành lập trên cơ sở toàn bộ 510,4 ha diện tích tự nhiên và 7.848 nhân khẩu của xã Trung Hưng.
|
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09604 | Xã Thanh Mỹ | Xã Thanh Mỹ | 09604 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09607 | Phường Trung Sơn Trầm | Phường Trung Sơn Trầm | 09607 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Thành phố Hà Nội | 01 | Thành lập trên cơ sở toàn bộ 332,4 ha diện tích tự nhiên và 6.493 nhân khẩu của xã Trung Sơn Trầm.
|
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09610 | Xã Kim Sơn | Xã Kim Sơn | 09610 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09613 | Xã Sơn Đông | Xã Sơn Đông | 09613 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09616 | Xã Cổ Đông | Xã Cổ Đông | 09616 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09619 | Thị trấn Tây Đằng | Thị trấn Tây Đằng | 09619 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09625 | Xã Phú Cường | Xã Phú Cường | 09625 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09628 | Xã Cổ Đô | Xã Cổ Đô | 09628 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09631 | Xã Tản Hồng | Xã Tản Hồng | 09631 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09634 | Xã Vạn Thắng | Xã Vạn Thắng | 09634 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09637 | Xã Châu Sơn | Xã Châu Sơn | 09637 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09640 | Xã Phong Vân | Xã Phong Vân | 09640 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09643 | Xã Phú Đông | Xã Phú Đông | 09643 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09646 | Xã Phú Phương | Xã Phú Phương | 09646 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09649 | Xã Phú Châu | Xã Phú Châu | 09649 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09652 | Xã Thái Hòa | Xã Thái Hòa | 09652 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09655 | Xã Đồng Thái | Xã Đồng Thái | 09655 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09658 | Xã Phú Sơn | Xã Phú Sơn | 09658 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09661 | Xã Minh Châu | Xã Minh Châu | 09661 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09664 | Xã Vật Lại | Xã Vật Lại | 09664 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09667 | Xã Chu Minh | Xã Chu Minh | 09667 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09670 | Xã Tòng Bạt | Xã Tòng Bạt | 09670 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09673 | Xã Cẩm Lĩnh | Xã Cẩm Lĩnh | 09673 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09676 | Xã Sơn Đà | Xã Sơn Đà | 09676 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09679 | Xã Đông Quang | Xã Đông Quang | 09679 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09682 | Xã Tiên Phong | Xã Tiên Phong | 09682 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09685 | Xã Thụy An | Xã Thụy An | 09685 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09688 | Xã Cam Thượng | Xã Cam Thượng | 09688 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09691 | Xã Thuần Mỹ | Xã Thuần Mỹ | 09691 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09694 | Xã Tản Lĩnh | Xã Tản Lĩnh | 09694 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09697 | Xã Ba Trại | Xã Ba Trại | 09697 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09700 | Xã Minh Quang | Xã Minh Quang | 09700 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09703 | Xã Ba Vì | Xã Ba Vì | 09703 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09706 | Xã Vân Hòa | Xã Vân Hòa | 09706 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09709 | Xã Yên Bài | Xã Yên Bài | 09709 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09712 | Xã Khánh Thượng | Xã Khánh Thượng | 09712 | Huyện Ba Vì | 271 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09715 | Thị trấn Phúc Thọ | Thị trấn Phúc Thọ | 09715 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09718 | Xã Vân Hà | Xã Vân Hà | 09718 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09721 | Xã Vân Phúc | Xã Vân Phúc | 09721 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09724 | Xã Vân Nam | Xã Vân Nam | 09724 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09727 | Xã Xuân Đình | Xã Xuân Đình | 09727 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | Thành lập xã Xuân Đình trên cơ sở nhập toàn bộ 4,26 km2 diện tích tự nhiên, 3.080 người của xã Cẩm Đình và toàn bộ 4,90 km2 diện tích tự nhiên, 5.732 người của xã Xuân Phú |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09733 | Xã Sen Phương | Xã Sen Phương | 09733 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | thành lập xã Sen Phương trên cơ sở nhập toàn bộ 2,34 km2 diện tích tự nhiên, 1.710 người của xã Phương Độ và toàn bộ 5,55 km2 diện tích tự nhiên, 10.042 người của xã Sen Chiểu |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09739 | Xã Võng Xuyên | Xã Võng Xuyên | 09739 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09742 | Xã Thọ Lộc | Xã Thọ Lộc | 09742 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09745 | Xã Long Xuyên | Xã Long Xuyên | 09745 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09748 | Xã Thượng Cốc | Xã Thượng Cốc | 09748 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09751 | Xã Hát Môn | Xã Hát Môn | 09751 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09754 | Xã Tích Giang | Xã Tích Giang | 09754 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09757 | Xã Thanh Đa | Xã Thanh Đa | 09757 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09760 | Xã Trạch Mỹ Lộc | Xã Trạch Mỹ Lộc | 09760 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09763 | Xã Phúc Hòa | Xã Phúc Hòa | 09763 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09766 | Xã Ngọc Tảo | Xã Ngọc Tảo | 09766 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09769 | Xã Phụng Thượng | Xã Phụng Thượng | 09769 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09772 | Xã Tam Thuấn | Xã Tam Thuấn | 09772 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09775 | Xã Tam Hiệp | Xã Tam Hiệp | 09775 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09778 | Xã Hiệp Thuận | Xã Hiệp Thuận | 09778 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09781 | Xã Liên Hiệp | Xã Liên Hiệp | 09781 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09784 | Thị trấn Phùng | Thị trấn Phùng | 09784 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09787 | Xã Trung Châu | Xã Trung Châu | 09787 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09790 | Xã Thọ An | Xã Thọ An | 09790 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09793 | Xã Thọ Xuân | Xã Thọ Xuân | 09793 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09796 | Xã Hồng Hà | Xã Hồng Hà | 09796 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09799 | Xã Liên Hồng | Xã Liên Hồng | 09799 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09802 | Xã Liên Hà | Xã Liên Hà | 09802 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09805 | Xã Hạ Mỗ | Xã Hạ Mỗ | 09805 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09808 | Xã Liên Trung | Xã Liên Trung | 09808 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09811 | Xã Phương Đình | Xã Phương Đình | 09811 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09814 | Xã Thượng Mỗ | Xã Thượng Mỗ | 09814 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09817 | Xã Tân Hội | Xã Tân Hội | 09817 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09820 | Xã Tân Lập | Xã Tân Lập | 09820 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09823 | Xã Đan Phượng | Xã Đan Phượng | 09823 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09826 | Xã Đồng Tháp | Xã Đồng Tháp | 09826 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09829 | Xã Song Phượng | Xã Song Phượng | 09829 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09832 | Thị trấn Trạm Trôi | Thị trấn Trạm Trôi | 09832 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09835 | Xã Đức Thượng | Xã Đức Thượng | 09835 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09838 | Xã Minh Khai | Xã Minh Khai | 09838 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09841 | Xã Dương Liễu | Xã Dương Liễu | 09841 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09844 | Xã Di Trạch | Xã Di Trạch | 09844 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09847 | Xã Đức Giang | Xã Đức Giang | 09847 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09850 | Xã Cát Quế | Xã Cát Quế | 09850 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09853 | Xã Kim Chung | Xã Kim Chung | 09853 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09856 | Xã Yên Sở | Xã Yên Sở | 09856 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09859 | Xã Sơn Đồng | Xã Sơn Đồng | 09859 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09862 | Xã Vân Canh | Xã Vân Canh | 09862 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09865 | Xã Đắc Sở | Xã Đắc Sở | 09865 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09868 | Xã Lại Yên | Xã Lại Yên | 09868 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09871 | Xã Tiền Yên | Xã Tiền Yên | 09871 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09874 | Xã Song Phương | Xã Song Phương | 09874 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09877 | Xã An Khánh | Xã An Khánh | 09877 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09880 | Xã An Thượng | Xã An Thượng | 09880 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09883 | Xã Vân Côn | Xã Vân Côn | 09883 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09889 | Xã La Phù | Xã La Phù | 09889 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09892 | Xã Đông La | Xã Đông La | 09892 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 04939 | Xã Đông Xuân | Xã Đông Xuân | 04939 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chuyển đến từ huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09895 | Thị trấn Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | 09895 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09898 | Xã Sài Sơn | Xã Sài Sơn | 09898 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09901 | Xã Phượng Cách | Xã Phượng Cách | 09901 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09904 | Xã Yên Sơn | Xã Yên Sơn | 09904 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09907 | Xã Ngọc Liệp | Xã Ngọc Liệp | 09907 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09910 | Xã Ngọc Mỹ | Xã Ngọc Mỹ | 09910 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09913 | Xã Liệp Tuyết | Xã Liệp Tuyết | 09913 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09916 | Xã Thạch Thán | Xã Thạch Thán | 09916 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09919 | Xã Đồng Quang | Xã Đồng Quang | 09919 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09922 | Xã Phú Cát | Xã Phú Cát | 09922 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09925 | Xã Tuyết Nghĩa | Xã Tuyết Nghĩa | 09925 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09928 | Xã Nghĩa Hương | Xã Nghĩa Hương | 09928 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09931 | Xã Cộng Hòa | Xã Cộng Hòa | 09931 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09934 | Xã Tân Phú | Xã Tân Phú | 09934 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09937 | Xã Đại Thành | Xã Đại Thành | 09937 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09940 | Xã Phú Mãn | Xã Phú Mãn | 09940 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09943 | Xã Cấn Hữu | Xã Cấn Hữu | 09943 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09946 | Xã Tân Hòa | Xã Tân Hòa | 09946 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09949 | Xã Hòa Thạch | Xã Hòa Thạch | 09949 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09952 | Xã Đông Yên | Xã Đông Yên | 09952 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 04927 | Xã Yên Trung | Xã Yên Trung | 04927 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chuyển đến từ huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 04930 | Xã Yên Bình | Xã Yên Bình | 04930 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chuyển đến từ huyện Lương Sơn tỉnh Hoà Bình |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 04936 | Xã Tiến Xuân | Xã Tiến Xuân | 04936 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | Chuyển đến từ huyện Lương Sơn tỉnh Hoà Bình |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09955 | Thị trấn Liên Quan | Thị trấn Liên Quan | 09955 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09958 | Xã Đại Đồng | Xã Đại Đồng | 09958 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09961 | Xã Cẩm Yên | Xã Cẩm Yên | 09961 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09964 | Xã Lại Thượng | Xã Lại Thượng | 09964 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09967 | Xã Phú Kim | Xã Phú Kim | 09967 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09970 | Xã Hương Ngải | Xã Hương Ngải | 09970 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09973 | Xã Canh Nậu | Xã Canh Nậu | 09973 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09976 | Xã Kim Quan | Xã Kim Quan | 09976 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09979 | Xã Dị Nậu | Xã Dị Nậu | 09979 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09982 | Xã Bình Yên | Xã Bình Yên | 09982 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09985 | Xã Chàng Sơn | Xã Chàng Sơn | 09985 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09988 | Xã Thạch Hoà | Xã Thạch Hoà | 09988 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09991 | Xã Cần Kiệm | Xã Cần Kiệm | 09991 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09994 | Xã Hữu Bằng | Xã Hữu Bằng | 09994 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09997 | Xã Phùng Xá | Xã Phùng Xá | 09997 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 10000 | Xã Tân Xã | Xã Tân Xã | 10000 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 10003 | Xã Thạch Xá | Xã Thạch Xá | 10003 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 10006 | Xã Bình Phú | Xã Bình Phú | 10006 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 10009 | Xã Hạ Bằng | Xã Hạ Bằng | 10009 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 10012 | Xã Đồng Trúc | Xã Đồng Trúc | 10012 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10015 | Thị trấn Chúc Sơn | Thị trấn Chúc Sơn | 10015 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | Sáp nhập Xã Ngọc Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10018 | Thị trấn Xuân Mai | Thị trấn Xuân Mai | 10018 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10021 | Xã Phụng Châu | Xã Phụng Châu | 10021 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10024 | Xã Tiên Phương | Xã Tiên Phương | 10024 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10027 | Xã Đông Sơn | Xã Đông Sơn | 10027 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10030 | Xã Đông Phương Yên | Xã Đông Phương Yên | 10030 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10033 | Xã Phú Nghĩa | Xã Phú Nghĩa | 10033 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10039 | Xã Trường Yên | Xã Trường Yên | 10039 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10042 | Xã Ngọc Hòa | Xã Ngọc Hòa | 10042 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10045 | Xã Thủy Xuân Tiên | Xã Thủy Xuân Tiên | 10045 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10048 | Xã Thanh Bình | Xã Thanh Bình | 10048 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10051 | Xã Trung Hòa | Xã Trung Hòa | 10051 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10054 | Xã Đại Yên | Xã Đại Yên | 10054 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10057 | Xã Thụy Hương | Xã Thụy Hương | 10057 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10060 | Xã Tốt Động | Xã Tốt Động | 10060 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10063 | Xã Lam Điền | Xã Lam Điền | 10063 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10066 | Xã Tân Tiến | Xã Tân Tiến | 10066 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10069 | Xã Nam Phương Tiến | Xã Nam Phương Tiến | 10069 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10072 | Xã Hợp Đồng | Xã Hợp Đồng | 10072 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10075 | Xã Hoàng Văn Thụ | Xã Hoàng Văn Thụ | 10075 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10078 | Xã Hoàng Diệu | Xã Hoàng Diệu | 10078 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10081 | Xã Hữu Văn | Xã Hữu Văn | 10081 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10084 | Xã Quảng Bị | Xã Quảng Bị | 10084 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10087 | Xã Mỹ Lương | Xã Mỹ Lương | 10087 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10090 | Xã Thượng Vực | Xã Thượng Vực | 10090 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10093 | Xã Hồng Phong | Xã Hồng Phong | 10093 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10096 | Xã Đồng Phú | Xã Đồng Phú | 10096 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10099 | Xã Trần Phú | Xã Trần Phú | 10099 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10102 | Xã Văn Võ | Xã Văn Võ | 10102 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10105 | Xã Đồng Lạc | Xã Đồng Lạc | 10105 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10108 | Xã Hòa Chính | Xã Hòa Chính | 10108 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10111 | Xã Phú Nam An | Xã Phú Nam An | 10111 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10114 | Thị trấn Kim Bài | Thị trấn Kim Bài | 10114 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10126 | Xã Bích Hòa | Xã Bích Hòa | 10126 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10129 | Xã Mỹ Hưng | Xã Mỹ Hưng | 10129 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10132 | Xã Cao Viên | Xã Cao Viên | 10132 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10135 | Xã Bình Minh | Xã Bình Minh | 10135 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10138 | Xã Tam Hưng | Xã Tam Hưng | 10138 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10141 | Xã Thanh Cao | Xã Thanh Cao | 10141 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10144 | Xã Thanh Thùy | Xã Thanh Thùy | 10144 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10147 | Xã Thanh Mai | Xã Thanh Mai | 10147 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10150 | Xã Thanh Văn | Xã Thanh Văn | 10150 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10153 | Xã Đỗ Động | Xã Đỗ Động | 10153 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10156 | Xã Kim An | Xã Kim An | 10156 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10159 | Xã Kim Thư | Xã Kim Thư | 10159 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10162 | Xã Phương Trung | Xã Phương Trung | 10162 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10165 | Xã Tân Ước | Xã Tân Ước | 10165 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10168 | Xã Dân Hòa | Xã Dân Hòa | 10168 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10171 | Xã Liên Châu | Xã Liên Châu | 10171 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10174 | Xã Cao Dương | Xã Cao Dương | 10174 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10177 | Xã Xuân Dương | Xã Xuân Dương | 10177 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10180 | Xã Hồng Dương | Xã Hồng Dương | 10180 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10120 | Xã Cự Khê | Xã Cự Khê | 10120 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10183 | Thị trấn Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | 10183 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10186 | Xã Ninh Sở | Xã Ninh Sở | 10186 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10189 | Xã Nhị Khê | Xã Nhị Khê | 10189 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10192 | Xã Duyên Thái | Xã Duyên Thái | 10192 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10195 | Xã Khánh Hà | Xã Khánh Hà | 10195 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10198 | Xã Hòa Bình | Xã Hòa Bình | 10198 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10201 | Xã Văn Bình | Xã Văn Bình | 10201 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10204 | Xã Hiền Giang | Xã Hiền Giang | 10204 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10207 | Xã Hồng Vân | Xã Hồng Vân | 10207 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10210 | Xã Vân Tảo | Xã Vân Tảo | 10210 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10213 | Xã Liên Phương | Xã Liên Phương | 10213 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10216 | Xã Văn Phú | Xã Văn Phú | 10216 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10219 | Xã Tự Nhiên | Xã Tự Nhiên | 10219 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10222 | Xã Tiền Phong | Xã Tiền Phong | 10222 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10225 | Xã Hà Hồi | Xã Hà Hồi | 10225 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10228 | Xã Thư Phú | Xã Thư Phú | 10228 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10231 | Xã Nguyễn Trãi | Xã Nguyễn Trãi | 10231 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10234 | Xã Quất Động | Xã Quất Động | 10234 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10237 | Xã Chương Dương | Xã Chương Dương | 10237 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10240 | Xã Tân Minh | Xã Tân Minh | 10240 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10243 | Xã Lê Lợi | Xã Lê Lợi | 10243 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10246 | Xã Thắng Lợi | Xã Thắng Lợi | 10246 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10249 | Xã Dũng Tiến | Xã Dũng Tiến | 10249 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10252 | Xã Thống Nhất | Xã Thống Nhất | 10252 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10255 | Xã Nghiêm Xuyên | Xã Nghiêm Xuyên | 10255 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10258 | Xã Tô Hiệu | Xã Tô Hiệu | 10258 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10261 | Xã Văn Tự | Xã Văn Tự | 10261 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10264 | Xã Vạn Điểm | Xã Vạn Điểm | 10264 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10267 | Xã Minh Cường | Xã Minh Cường | 10267 | Huyện Thường Tín | 279 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10270 | Thị trấn Phú Minh | Thị trấn Phú Minh | 10270 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10273 | Thị trấn Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên | 10273 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10276 | Xã Hồng Minh | Xã Hồng Minh | 10276 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10279 | Xã Phượng Dực | Xã Phượng Dực | 10279 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10282 | Xã Nam Tiến | Xã Nam Tiến | 10282 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | Thành lập xã Nam Tiến trên cơ sở nhập toàn bộ 3,20 km2 diện tích tự nhiên, 2.675 người của xã Thụy Phú và toàn bộ 3,30 km2 diện tích tự nhiên, 5.963 người của xã Văn Nhân |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10288 | Xã Tri Trung | Xã Tri Trung | 10288 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10291 | Xã Đại Thắng | Xã Đại Thắng | 10291 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10294 | Xã Phú Túc | Xã Phú Túc | 10294 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10297 | Xã Văn Hoàng | Xã Văn Hoàng | 10297 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10300 | Xã Hồng Thái | Xã Hồng Thái | 10300 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10303 | Xã Hoàng Long | Xã Hoàng Long | 10303 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10306 | Xã Quang Trung | Xã Quang Trung | 10306 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10309 | Xã Nam Phong | Xã Nam Phong | 10309 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10312 | Xã Nam Triều | Xã Nam Triều | 10312 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10315 | Xã Tân Dân | Xã Tân Dân | 10315 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10318 | Xã Sơn Hà | Xã Sơn Hà | 10318 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10321 | Xã Chuyên Mỹ | Xã Chuyên Mỹ | 10321 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10324 | Xã Khai Thái | Xã Khai Thái | 10324 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10327 | Xã Phúc Tiến | Xã Phúc Tiến | 10327 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10330 | Xã Vân Từ | Xã Vân Từ | 10330 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10333 | Xã Tri Thủy | Xã Tri Thủy | 10333 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10336 | Xã Đại Xuyên | Xã Đại Xuyên | 10336 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10339 | Xã Phú Yên | Xã Phú Yên | 10339 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10342 | Xã Bạch Hạ | Xã Bạch Hạ | 10342 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10345 | Xã Quang Lãng | Xã Quang Lãng | 10345 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10348 | Xã Châu Can | Xã Châu Can | 10348 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10351 | Xã Minh Tân | Xã Minh Tân | 10351 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10354 | Thị trấn Vân Đình | Thị trấn Vân Đình | 10354 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10357 | Xã Viên An | Xã Viên An | 10357 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10360 | Xã Viên Nội | Xã Viên Nội | 10360 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10363 | Xã Hoa Sơn | Xã Hoa Sơn | 10363 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10366 | Xã Quảng Phú Cầu | Xã Quảng Phú Cầu | 10366 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10369 | Xã Trường Thịnh | Xã Trường Thịnh | 10369 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10372 | Xã Cao Thành | Xã Cao Thành | 10372 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10375 | Xã Liên Bạt | Xã Liên Bạt | 10375 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10378 | Xã Sơn Công | Xã Sơn Công | 10378 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10381 | Xã Đồng Tiến | Xã Đồng Tiến | 10381 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10384 | Xã Phương Tú | Xã Phương Tú | 10384 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10387 | Xã Trung Tú | Xã Trung Tú | 10387 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10390 | Xã Đồng Tân | Xã Đồng Tân | 10390 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10393 | Xã Tảo Dương Văn | Xã Tảo Dương Văn | 10393 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10396 | Xã Vạn Thái | Xã Vạn Thái | 10396 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10399 | Xã Minh Đức | Xã Minh Đức | 10399 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10402 | Xã Hòa Lâm | Xã Hòa Lâm | 10402 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10405 | Xã Hòa Xá | Xã Hòa Xá | 10405 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10408 | Xã Trầm Lộng | Xã Trầm Lộng | 10408 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10411 | Xã Kim Đường | Xã Kim Đường | 10411 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10414 | Xã Hòa Nam | Xã Hòa Nam | 10414 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10417 | Xã Hòa Phú | Xã Hòa Phú | 10417 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10420 | Xã Đội Bình | Xã Đội Bình | 10420 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10423 | Xã Đại Hùng | Xã Đại Hùng | 10423 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10426 | Xã Đông Lỗ | Xã Đông Lỗ | 10426 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10429 | Xã Phù Lưu | Xã Phù Lưu | 10429 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10432 | Xã Đại Cường | Xã Đại Cường | 10432 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10435 | Xã Lưu Hoàng | Xã Lưu Hoàng | 10435 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10438 | Xã Hồng Quang | Xã Hồng Quang | 10438 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10441 | Thị trấn Đại Nghĩa | Thị trấn Đại Nghĩa | 10441 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10444 | Xã Đồng Tâm | Xã Đồng Tâm | 10444 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10447 | Xã Thượng Lâm | Xã Thượng Lâm | 10447 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10450 | Xã Tuy Lai | Xã Tuy Lai | 10450 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10453 | Xã Phúc Lâm | Xã Phúc Lâm | 10453 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10456 | Xã Mỹ Thành | Xã Mỹ Thành | 10456 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10459 | Xã Bột Xuyên | Xã Bột Xuyên | 10459 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10462 | Xã An Mỹ | Xã An Mỹ | 10462 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10465 | Xã Hồng Sơn | Xã Hồng Sơn | 10465 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10468 | Xã Lê Thanh | Xã Lê Thanh | 10468 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10471 | Xã Xuy Xá | Xã Xuy Xá | 10471 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10474 | Xã Phùng Xá | Xã Phùng Xá | 10474 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10477 | Xã Phù Lưu Tế | Xã Phù Lưu Tế | 10477 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10480 | Xã Đại Hưng | Xã Đại Hưng | 10480 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10483 | Xã Vạn Kim | Xã Vạn Kim | 10483 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10486 | Xã Đốc Tín | Xã Đốc Tín | 10486 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10489 | Xã Hương Sơn | Xã Hương Sơn | 10489 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10492 | Xã Hùng Tiến | Xã Hùng Tiến | 10492 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10495 | Xã An Tiến | Xã An Tiến | 10495 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10498 | Xã Hợp Tiến | Xã Hợp Tiến | 10498 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10501 | Xã Hợp Thanh | Xã Hợp Thanh | 10501 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10504 | Xã An Phú | Xã An Phú | 10504 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00946 | Xã Phương Độ | Xã Phương Độ | 00946 | Thành phố Hà Giang | 024 | Tỉnh Hà Giang | 02 | Chuyển Xã Phương Độ từ huyện Vị Xuyên về thị xã Hà Giang quản lý |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00949 | Xã Phương Thiện | Xã Phương Thiện | 00949 | Thành phố Hà Giang | 024 | Tỉnh Hà Giang | 02 | Chuyển Xã Phương Thiện từ huyện Vị Xuyên về thị xã Hà Giang quản lý |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00688 | Phường Quang Trung | Phường Quang Trung | 00688 | Thành phố Hà Giang | 024 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00691 | Phường Trần Phú | Phường Trần Phú | 00691 | Thành phố Hà Giang | 024 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00692 | Phường Ngọc Hà | Phường Ngọc Hà | 00692 | Thành phố Hà Giang | 024 | Tỉnh Hà Giang | 02 | thành lập trên cơ sở 120,90 ha diện tích tự nhiên và 2.399 nhân khẩu của xã Ngọc Đường, 117,20 ha diện tích tự nhiên và 628 nhân khẩu của phường Trần Phú |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00694 | Phường Nguyễn Trãi | Phường Nguyễn Trãi | 00694 | Thành phố Hà Giang | 024 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00697 | Phường Minh Khai | Phường Minh Khai | 00697 | Thành phố Hà Giang | 024 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00700 | Xã Ngọc Đường | Xã Ngọc Đường | 00700 | Thành phố Hà Giang | 024 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00712 | Thị trấn Phó Bảng | Thị trấn Phó Bảng | 00712 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00715 | Xã Lũng Cú | Xã Lũng Cú | 00715 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00718 | Xã Má Lé | Xã Má Lé | 00718 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00721 | Thị trấn Đồng Văn | Thị trấn Đồng Văn | 00721 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | thành lập trên cơ sở nguyên trạng 30030,65ha diện tích tự nhiên và 5.935 nhân khẩu còn lại của xã Đồng Văn sau khi điều chỉnh địa giới hành chính |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00724 | Xã Lũng Táo | Xã Lũng Táo | 00724 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00727 | Xã Phố Là | Xã Phố Là | 00727 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00730 | Xã Thài Phìn Tủng | Xã Thài Phìn Tủng | 00730 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00733 | Xã Sủng Là | Xã Sủng Là | 00733 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00736 | Xã Xà Phìn | Xã Xà Phìn | 00736 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00739 | Xã Tả Phìn | Xã Tả Phìn | 00739 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00742 | Xã Tả Lủng | Xã Tả Lủng | 00742 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00745 | Xã Phố Cáo | Xã Phố Cáo | 00745 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00748 | Xã Sính Lủng | Xã Sính Lủng | 00748 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00751 | Xã Sảng Tủng | Xã Sảng Tủng | 00751 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00754 | Xã Lũng Thầu | Xã Lũng Thầu | 00754 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00757 | Xã Hố Quáng Phìn | Xã Hố Quáng Phìn | 00757 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00760 | Xã Vần Chải | Xã Vần Chải | 00760 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00763 | Xã Lũng Phìn | Xã Lũng Phìn | 00763 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00766 | Xã Sủng Trái | Xã Sủng Trái | 00766 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00769 | Thị trấn Mèo Vạc | Thị trấn Mèo Vạc | 00769 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00772 | Xã Thượng Phùng | Xã Thượng Phùng | 00772 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00775 | Xã Pải Lủng | Xã Pải Lủng | 00775 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00778 | Xã Xín Cái | Xã Xín Cái | 00778 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00781 | Xã Pả Vi | Xã Pả Vi | 00781 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00784 | Xã Giàng Chu Phìn | Xã Giàng Chu Phìn | 00784 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00787 | Xã Sủng Trà | Xã Sủng Trà | 00787 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00790 | Xã Sủng Máng | Xã Sủng Máng | 00790 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00793 | Xã Sơn Vĩ | Xã Sơn Vĩ | 00793 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00796 | Xã Tả Lủng | Xã Tả Lủng | 00796 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00799 | Xã Cán Chu Phìn | Xã Cán Chu Phìn | 00799 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00802 | Xã Lũng Pù | Xã Lũng Pù | 00802 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00805 | Xã Lũng Chinh | Xã Lũng Chinh | 00805 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00808 | Xã Tát Ngà | Xã Tát Ngà | 00808 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00811 | Xã Nậm Ban | Xã Nậm Ban | 00811 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00814 | Xã Khâu Vai | Xã Khâu Vai | 00814 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00815 | Xã Niêm Tòng | Xã Niêm Tòng | 00815 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | thành lập trên cơ sở 2.013,75 ha diện tích tự nhiên và 2.276 nhân khẩu của xã Niêm Sơn, 1.137,50 ha diện tích tự nhiên và 1.380 nhân khẩu của xã Khâu Vai |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00817 | Xã Niêm Sơn | Xã Niêm Sơn | 00817 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00820 | Thị trấn Yên Minh | Thị trấn Yên Minh | 00820 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00823 | Xã Thắng Mố | Xã Thắng Mố | 00823 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00826 | Xã Phú Lũng | Xã Phú Lũng | 00826 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00829 | Xã Sủng Tráng | Xã Sủng Tráng | 00829 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00832 | Xã Bạch Đích | Xã Bạch Đích | 00832 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00835 | Xã Na Khê | Xã Na Khê | 00835 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00838 | Xã Sủng Thài | Xã Sủng Thài | 00838 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00841 | Xã Hữu Vinh | Xã Hữu Vinh | 00841 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00844 | Xã Lao Và Chải | Xã Lao Và Chải | 00844 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00847 | Xã Mậu Duệ | Xã Mậu Duệ | 00847 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00850 | Xã Đông Minh | Xã Đông Minh | 00850 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00853 | Xã Mậu Long | Xã Mậu Long | 00853 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00856 | Xã Ngam La | Xã Ngam La | 00856 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00859 | Xã Ngọc Long | Xã Ngọc Long | 00859 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00862 | Xã Đường Thượng | Xã Đường Thượng | 00862 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00865 | Xã Lũng Hồ | Xã Lũng Hồ | 00865 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00868 | Xã Du Tiến | Xã Du Tiến | 00868 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00871 | Xã Du Già | Xã Du Già | 00871 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00874 | Thị trấn Tam Sơn | Thị trấn Tam Sơn | 00874 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00877 | Xã Bát Đại Sơn | Xã Bát Đại Sơn | 00877 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00880 | Xã Nghĩa Thuận | Xã Nghĩa Thuận | 00880 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00883 | Xã Cán Tỷ | Xã Cán Tỷ | 00883 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00886 | Xã Cao Mã Pờ | Xã Cao Mã Pờ | 00886 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00889 | Xã Thanh Vân | Xã Thanh Vân | 00889 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00892 | Xã Tùng Vài | Xã Tùng Vài | 00892 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00895 | Xã Đông Hà | Xã Đông Hà | 00895 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00898 | Xã Quản Bạ | Xã Quản Bạ | 00898 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00901 | Xã Lùng Tám | Xã Lùng Tám | 00901 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00904 | Xã Quyết Tiến | Xã Quyết Tiến | 00904 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00907 | Xã Tả Ván | Xã Tả Ván | 00907 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00910 | Xã Thái An | Xã Thái An | 00910 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00913 | Thị trấn Vị Xuyên | Thị trấn Vị Xuyên | 00913 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00916 | Thị trấn Nông Trường Việt Lâm | Thị trấn Nông Trường Việt Lâm | 00916 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00919 | Xã Minh Tân | Xã Minh Tân | 00919 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00922 | Xã Thuận Hoà | Xã Thuận Hoà | 00922 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00925 | Xã Tùng Bá | Xã Tùng Bá | 00925 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00928 | Xã Thanh Thủy | Xã Thanh Thủy | 00928 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00931 | Xã Thanh Đức | Xã Thanh Đức | 00931 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00934 | Xã Phong Quang | Xã Phong Quang | 00934 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00937 | Xã Xín Chải | Xã Xín Chải | 00937 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00940 | Xã Phương Tiến | Xã Phương Tiến | 00940 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00943 | Xã Lao Chải | Xã Lao Chải | 00943 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00703 | Xã Kim Thạch | Xã Kim Thạch | 00703 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | Chuyển xã Kim Thạch về huyện Vị Xuyên quản lý |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00706 | Xã Phú Linh | Xã Phú Linh | 00706 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | chuyển xã Phú Linh về Huyện Vị Xuyên quản lý |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00709 | Xã Kim Linh | Xã Kim Linh | 00709 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | Chuyển Xã Kim Linh về huyện Vị Xuyên quản lý |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00952 | Xã Cao Bồ | Xã Cao Bồ | 00952 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00955 | Xã Đạo Đức | Xã Đạo Đức | 00955 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00958 | Xã Thượng Sơn | Xã Thượng Sơn | 00958 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00961 | Xã Linh Hồ | Xã Linh Hồ | 00961 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00964 | Xã Quảng Ngần | Xã Quảng Ngần | 00964 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00967 | Xã Việt Lâm | Xã Việt Lâm | 00967 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00970 | Xã Ngọc Linh | Xã Ngọc Linh | 00970 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00973 | Xã Ngọc Minh | Xã Ngọc Minh | 00973 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00976 | Xã Bạch Ngọc | Xã Bạch Ngọc | 00976 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00979 | Xã Trung Thành | Xã Trung Thành | 00979 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 00982 | Xã Minh Sơn | Xã Minh Sơn | 00982 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 00985 | Xã Giáp Trung | Xã Giáp Trung | 00985 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 00988 | Xã Yên Định | Xã Yên Định | 00988 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 00991 | Thị trấn Yên Phú | Thị trấn Yên Phú | 00991 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | thành lập trên cơ sở nguyên trạng 6.723,31 ha diện tích tự nhiên và 6.082 nhân khẩu của xã Yên Phú |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 00994 | Xã Minh Ngọc | Xã Minh Ngọc | 00994 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 00997 | Xã Yên Phong | Xã Yên Phong | 00997 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 01000 | Xã Lạc Nông | Xã Lạc Nông | 01000 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 01003 | Xã Phú Nam | Xã Phú Nam | 01003 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 01006 | Xã Yên Cường | Xã Yên Cường | 01006 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 01009 | Xã Thượng Tân | Xã Thượng Tân | 01009 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 01012 | Xã Đường Âm | Xã Đường Âm | 01012 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 01015 | Xã Đường Hồng | Xã Đường Hồng | 01015 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 01018 | Xã Phiêng Luông | Xã Phiêng Luông | 01018 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01021 | Thị trấn Vinh Quang | Thị trấn Vinh Quang | 01021 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01024 | Xã Bản Máy | Xã Bản Máy | 01024 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01027 | Xã Thàng Tín | Xã Thàng Tín | 01027 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01030 | Xã Thèn Chu Phìn | Xã Thèn Chu Phìn | 01030 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01033 | Xã Pố Lồ | Xã Pố Lồ | 01033 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01036 | Xã Bản Phùng | Xã Bản Phùng | 01036 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01039 | Xã Túng Sán | Xã Túng Sán | 01039 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01042 | Xã Chiến Phố | Xã Chiến Phố | 01042 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01045 | Xã Đản Ván | Xã Đản Ván | 01045 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01048 | Xã Tụ Nhân | Xã Tụ Nhân | 01048 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01051 | Xã Tân Tiến | Xã Tân Tiến | 01051 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01054 | Xã Nàng Đôn | Xã Nàng Đôn | 01054 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01057 | Xã Pờ Ly Ngài | Xã Pờ Ly Ngài | 01057 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01060 | Xã Sán Xả Hồ | Xã Sán Xả Hồ | 01060 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01063 | Xã Bản Luốc | Xã Bản Luốc | 01063 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01066 | Xã Ngàm Đăng Vài | Xã Ngàm Đăng Vài | 01066 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01069 | Xã Bản Nhùng | Xã Bản Nhùng | 01069 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01072 | Xã Tả Sử Choóng | Xã Tả Sử Choóng | 01072 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01075 | Xã Nậm Dịch | Xã Nậm Dịch | 01075 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | Sáp nhập Xã Bản Péo |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01081 | Xã Hồ Thầu | Xã Hồ Thầu | 01081 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01084 | Xã Nam Sơn | Xã Nam Sơn | 01084 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01087 | Xã Nậm Tỵ | Xã Nậm Tỵ | 01087 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01090 | Xã Thông Nguyên | Xã Thông Nguyên | 01090 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01093 | Xã Nậm Khòa | Xã Nậm Khòa | 01093 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01096 | Thị trấn Cốc Pài | Thị trấn Cốc Pài | 01096 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | thành lập trên cơ sở nguyên trạng 1.647,38 ha diện tích tự nhiên và 3.969 nhân khẩu của xã Cốc Pài |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01099 | Xã Nàn Xỉn | Xã Nàn Xỉn | 01099 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01102 | Xã Bản Díu | Xã Bản Díu | 01102 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01105 | Xã Chí Cà | Xã Chí Cà | 01105 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01108 | Xã Xín Mần | Xã Xín Mần | 01108 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01114 | Xã Thèn Phàng | Xã Thèn Phàng | 01114 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01117 | Xã Trung Thịnh | Xã Trung Thịnh | 01117 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | Nhập toàn bộ 16,85 km2 diện tích tự nhiên, 4.012 người của xã Ngán Chiên vào xã Trung Thịnh. |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01120 | Xã Pà Vầy Sủ | Xã Pà Vầy Sủ | 01120 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01123 | Xã Cốc Rế | Xã Cốc Rế | 01123 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01126 | Xã Thu Tà | Xã Thu Tà | 01126 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01129 | Xã Nàn Ma | Xã Nàn Ma | 01129 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01132 | Xã Tả Nhìu | Xã Tả Nhìu | 01132 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01135 | Xã Bản Ngò | Xã Bản Ngò | 01135 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01138 | Xã Chế Là | Xã Chế Là | 01138 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01141 | Xã Nấm Dẩn | Xã Nấm Dẩn | 01141 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01144 | Xã Quảng Nguyên | Xã Quảng Nguyên | 01144 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01147 | Xã Nà Chì | Xã Nà Chì | 01147 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01150 | Xã Khuôn Lùng | Xã Khuôn Lùng | 01150 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01153 | Thị trấn Việt Quang | Thị trấn Việt Quang | 01153 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01156 | Thị trấn Vĩnh Tuy | Thị trấn Vĩnh Tuy | 01156 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01159 | Xã Tân Lập | Xã Tân Lập | 01159 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01162 | Xã Tân Thành | Xã Tân Thành | 01162 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01165 | Xã Đồng Tiến | Xã Đồng Tiến | 01165 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01168 | Xã Đồng Tâm | Xã Đồng Tâm | 01168 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01171 | Xã Tân Quang | Xã Tân Quang | 01171 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01174 | Xã Thượng Bình | Xã Thượng Bình | 01174 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01177 | Xã Hữu Sản | Xã Hữu Sản | 01177 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01180 | Xã Kim Ngọc | Xã Kim Ngọc | 01180 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01183 | Xã Việt Vinh | Xã Việt Vinh | 01183 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01186 | Xã Bằng Hành | Xã Bằng Hành | 01186 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01189 | Xã Quang Minh | Xã Quang Minh | 01189 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01192 | Xã Liên Hiệp | Xã Liên Hiệp | 01192 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01195 | Xã Vô Điếm | Xã Vô Điếm | 01195 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01198 | Xã Việt Hồng | Xã Việt Hồng | 01198 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01201 | Xã Hùng An | Xã Hùng An | 01201 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01204 | Xã Đức Xuân | Xã Đức Xuân | 01204 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01207 | Xã Tiên Kiều | Xã Tiên Kiều | 01207 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01210 | Xã Vĩnh Hảo | Xã Vĩnh Hảo | 01210 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01213 | Xã Vĩnh Phúc | Xã Vĩnh Phúc | 01213 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01216 | Xã Đồng Yên | Xã Đồng Yên | 01216 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01219 | Xã Đông Thành | Xã Đông Thành | 01219 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01222 | Xã Xuân Minh | Xã Xuân Minh | 01222 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01225 | Xã Tiên Nguyên | Xã Tiên Nguyên | 01225 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01228 | Xã Tân Nam | Xã Tân Nam | 01228 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01231 | Xã Bản Rịa | Xã Bản Rịa | 01231 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01234 | Xã Yên Thành | Xã Yên Thành | 01234 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01237 | Thị trấn Yên Bình | Thị trấn Yên Bình | 01237 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | Thành lập thị trấn Yên Bình từ xã Yên Bình |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01240 | Xã Tân Trịnh | Xã Tân Trịnh | 01240 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01243 | Xã Tân Bắc | Xã Tân Bắc | 01243 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01246 | Xã Bằng Lang | Xã Bằng Lang | 01246 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01249 | Xã Yên Hà | Xã Yên Hà | 01249 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01252 | Xã Hương Sơn | Xã Hương Sơn | 01252 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01255 | Xã Xuân Giang | Xã Xuân Giang | 01255 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01258 | Xã Nà Khương | Xã Nà Khương | 01258 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01261 | Xã Tiên Yên | Xã Tiên Yên | 01261 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01264 | Xã Vĩ Thượng | Xã Vĩ Thượng | 01264 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01267 | Phường Sông Hiến | Phường Sông Hiến | 01267 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01270 | Phường Sông Bằng | Phường Sông Bằng | 01270 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01273 | Phường Hợp Giang | Phường Hợp Giang | 01273 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01276 | Phường Tân Giang | Phường Tân Giang | 01276 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01279 | Phường Ngọc Xuân | Phường Ngọc Xuân | 01279 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | Đổi loại hình |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01282 | Phường Đề Thám | Phường Đề Thám | 01282 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | Đổi loại hình |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01285 | Phường Hoà Chung | Phường Hoà Chung | 01285 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | Đổi loại hình |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01288 | Phường Duyệt Trung | Phường Duyệt Trung | 01288 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | Đổi loại hình |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01720 | Xã Chu Trinh | Xã Chu Trinh | 01720 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | Chuyển đến từ huyện Hoà An |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01693 | Xã Vĩnh Quang | Xã Vĩnh Quang | 01693 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | chuyển đến từ huyện Hoà An |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01705 | Xã Hưng Đạo | Xã Hưng Đạo | 01705 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | Chuyển đến từ huyện Hoà An |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01290 | Thị trấn Pác Miầu | Thị trấn Pác Miầu | 01290 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | TT Pác Miầu có 4.036 ha và 2.619 nhân khẩu |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01291 | Xã Đức Hạnh | Xã Đức Hạnh | 01291 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01294 | Xã Lý Bôn | Xã Lý Bôn | 01294 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01296 | Xã Nam Cao | Xã Nam Cao | 01296 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | Xã Nam Cao có 7.507 ha và 2.587 nhân khẩu |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01297 | Xã Nam Quang | Xã Nam Quang | 01297 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | Sáp nhập Xã Tân Việt |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01300 | Xã Vĩnh Quang | Xã Vĩnh Quang | 01300 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01303 | Xã Quảng Lâm | Xã Quảng Lâm | 01303 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01304 | Xã Thạch Lâm | Xã Thạch Lâm | 01304 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | Xã Thạch Lâm có 8.774 ha và 3.897 nhân khẩu |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01309 | Xã Vĩnh Phong | Xã Vĩnh Phong | 01309 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01312 | Xã Mông Ân | Xã Mông Ân | 01312 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01315 | Xã Thái Học | Xã Thái Học | 01315 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01316 | Xã Thái Sơn | Xã Thái Sơn | 01316 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | Xã Thái Sơn có 5.548 ha và 2.215 nhân khẩu |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01318 | Xã Yên Thổ | Xã Yên Thổ | 01318 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01321 | Thị trấn Bảo Lạc | Thị trấn Bảo Lạc | 01321 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01324 | Xã Cốc Pàng | Xã Cốc Pàng | 01324 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01327 | Xã Thượng Hà | Xã Thượng Hà | 01327 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01330 | Xã Cô Ba | Xã Cô Ba | 01330 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |