THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG TỈNH THÀNH, QUẬN HUYỆN, PHƯỜNG XÃ
Xuất Excel
Tỉnh / Thành Phố
2020 QH
2020 PX
2021 QH
2021 PX
2022 QH
2022 PX
2023 QH
2023 PX
2024 QH
2024 PX
[Expand]Thành phố Hà Nội013057930579305793057930579
[Expand]Tỉnh Hà Giang021119311193111931119311193
[Expand]Tỉnh Cao Bằng041016110161101611016110161
[Expand]Tỉnh Bắc Kạn0681088108810881088108
[Expand]Tỉnh Tuyên Quang0871387138713871387137
[Expand]Tỉnh Lào Cai1091529152915291529151
[Expand]Tỉnh Điện Biên111012910129101291012910129
[Expand]Tỉnh Lai Châu1281068106810681068106
[Expand]Tỉnh Sơn La141220412204122041220412204
[Expand]Tỉnh Yên Bái1591739173917391739173
[Expand]Tỉnh Hoà Bình171015110151101511015110151
[Expand]Tỉnh Thái Nguyên1991789178917891779177
[Expand]Tỉnh Lạng Sơn201120011200112001120011200
[Expand]Tỉnh Quảng Ninh221317713177131771317713171
[Expand]Tỉnh Bắc Giang241020910209102091020910209
[Expand]Tỉnh Phú Thọ251322513225132251322513225
[Expand]Tỉnh Vĩnh Phúc2691369136913691369136
[Expand]Tỉnh Bắc Ninh2781268126812681268126
[Expand]Tỉnh Hải Dương301223512235122351223512235
[Expand]Thành phố Hải Phòng311521715217152171521715217
[Expand]Tỉnh Hưng Yên331016110161101611016110161
[Expand]Tỉnh Thái Bình3482608260826082608242
[Expand]Tỉnh Hà Nam3561096109610961096109
[Expand]Tỉnh Nam Định36102261022610226102269175
[Expand]Tỉnh Ninh Bình3781438143814381438143
[Expand]Tỉnh Thanh Hóa382755927559275592755927558
[Expand]Tỉnh Nghệ An402146021460214602146021460
[Expand]Tỉnh Hà Tĩnh421321613216132161321613216
[Expand]Tỉnh Quảng Bình4481518151815181518151
[Expand]Tỉnh Quảng Trị451012510125101251012510125
[Expand]Tỉnh Thừa Thiên Huế4691459141914191419141
[Expand]Thành phố Đà Nẵng48856856856856856
[Expand]Tỉnh Quảng Nam491824118241182411824118241
[Expand]Tỉnh Quảng Ngãi511317313173131731317313173
[Expand]Tỉnh Bình Định521115911159111591115911159
[Expand]Tỉnh Phú Yên5491109110911091109106
[Expand]Tỉnh Khánh Hòa5691399139913991399132
[Expand]Tỉnh Ninh Thuận58765765765765762
[Expand]Tỉnh Bình Thuận601012410124101241012410124
[Expand]Tỉnh Kon Tum621010210102101021010210102
[Expand]Tỉnh Gia Lai641722017220172201722017218
[Expand]Tỉnh Đắk Lắk661518415184151841518415180
[Expand]Tỉnh Đắk Nông67871871871871871
[Expand]Tỉnh Lâm Đồng681214212142121421214212142
[Expand]Tỉnh Bình Phước701111111111111111111111111
[Expand]Tỉnh Tây Ninh72994994994994994
[Expand]Tỉnh Bình Dương74991991991991991
[Expand]Tỉnh Đồng Nai751117011170111701117011159
[Expand]Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu77882882882882882
[Expand]Thành phố Hồ Chí Minh792432222312223122231222312
[Expand]Tỉnh Long An801518815188151881518815188
[Expand]Tỉnh Tiền Giang821117211172111721117211164
[Expand]Tỉnh Bến Tre8391579157915791579157
[Expand]Tỉnh Trà Vinh8491069106910691069106
[Expand]Tỉnh Vĩnh Long8681078107810781078102
[Expand]Tỉnh Đồng Tháp871214312143121431214312143
[Expand]Tỉnh An Giang891115611156111561115611156
[Expand]Tỉnh Kiên Giang911514515144151441514415144
[Expand]Thành phố Cần Thơ92983983983983980
[Expand]Tỉnh Hậu Giang93875875875875875
[Expand]Tỉnh Sóc Trăng941110911109111091110911108
[Expand]Tỉnh Bạc Liêu95764764764764764
[Expand]Tỉnh Cà Mau9691019101910191019101