Đơn vị hành chính
Đối chiếu đơn vị HC
Lịch sử đơn vị HC
Địa bàn
Nghị định
Tổng hợp ĐVHC
Thống kê số lượng
Đăng nhập
Trợ giúp
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG TỈNH THÀNH, QUẬN HUYỆN, PHƯỜNG XÃ
Từ Năm :
Invalid value
Đến Năm :
Invalid value
Xuất Excel
Tỉnh / Thành Phố
Mã
2021 QH
2021 PX
2022 QH
2022 PX
2023 QH
2023 PX
2024 QH
2024 PX
2025 QH
2025 PX
Thành phố Hà Nội
01
30
579
30
579
30
579
30
579
30
526
Tỉnh Hà Giang
02
11
193
11
193
11
193
11
193
11
193
Tỉnh Cao Bằng
04
10
161
10
161
10
161
10
161
10
161
Tỉnh Bắc Kạn
06
8
108
8
108
8
108
8
108
8
108
Tỉnh Tuyên Quang
08
7
138
7
138
7
138
7
137
7
137
Tỉnh Lào Cai
10
9
152
9
152
9
152
9
151
9
151
Tỉnh Điện Biên
11
10
129
10
129
10
129
10
129
10
129
Tỉnh Lai Châu
12
8
106
8
106
8
106
8
106
8
106
Tỉnh Sơn La
14
12
204
12
204
12
204
12
204
12
200
Tỉnh Yên Bái
15
9
173
9
173
9
173
9
168
9
168
Tỉnh Hoà Bình
17
10
151
10
151
10
151
10
151
10
151
Tỉnh Thái Nguyên
19
9
178
9
178
9
177
9
172
9
172
Tỉnh Lạng Sơn
20
11
200
11
200
11
200
11
194
11
194
Tỉnh Quảng Ninh
22
13
177
13
177
13
177
13
171
13
171
Tỉnh Bắc Giang
24
10
230
10
230
10
230
10
212
10
192
Tỉnh Phú Thọ
25
13
225
13
225
13
225
13
225
13
207
Tỉnh Vĩnh Phúc
26
9
136
9
136
9
136
9
136
9
121
Tỉnh Bắc Ninh
27
8
126
8
126
8
126
8
121
8
121
Tỉnh Hải Dương
30
12
235
12
235
12
235
12
207
12
207
Thành phố Hải Phòng
31
15
217
15
217
15
217
15
217
15
167
Tỉnh Hưng Yên
33
10
161
10
161
10
161
10
139
10
139
Tỉnh Thái Bình
34
8
260
8
260
8
260
8
242
8
242
Tỉnh Hà Nam
35
6
109
6
109
6
109
6
109
6
98
Tỉnh Nam Định
36
10
226
10
226
10
226
9
175
9
175
Tỉnh Ninh Bình
37
8
143
8
143
8
143
8
143
7
125
Tỉnh Thanh Hóa
38
27
561
27
561
27
561
27
560
26
547
Tỉnh Nghệ An
40
21
460
21
460
21
460
20
412
20
412
Tỉnh Hà Tĩnh
42
13
217
13
217
13
217
13
217
12
209
Tỉnh Quảng Bình
44
8
151
8
151
8
151
8
145
8
145
Tỉnh Quảng Trị
45
10
125
10
125
10
125
10
125
10
119
Thành phố Huế
46
9
142
9
142
9
142
9
142
9
133
Thành phố Đà Nẵng
48
8
56
8
56
8
56
8
56
8
47
Tỉnh Quảng Nam
49
18
242
18
242
18
242
18
242
17
233
Tỉnh Quảng Ngãi
51
13
173
13
173
13
173
13
173
13
170
Tỉnh Bình Định
52
11
159
11
159
11
159
11
155
11
155
Tỉnh Phú Yên
54
9
110
9
110
9
110
9
106
9
106
Tỉnh Khánh Hòa
56
9
139
9
139
9
139
9
132
9
132
Tỉnh Ninh Thuận
58
7
65
7
65
7
65
7
62
7
62
Tỉnh Bình Thuận
60
10
124
10
124
10
124
10
121
10
121
Tỉnh Kon Tum
62
10
102
10
102
10
102
10
102
10
102
Tỉnh Gia Lai
64
17
220
17
220
17
220
17
218
17
218
Tỉnh Đắk Lắk
66
15
184
15
184
15
184
15
180
15
180
Tỉnh Đắk Nông
67
8
71
8
71
8
71
8
71
8
71
Tỉnh Lâm Đồng
68
13
155
13
155
13
155
10
137
10
137
Tỉnh Bình Phước
70
11
111
11
111
11
111
11
111
11
111
Tỉnh Tây Ninh
72
9
94
9
94
9
94
9
94
9
94
Tỉnh Bình Dương
74
9
91
9
91
9
91
9
91
9
91
Tỉnh Đồng Nai
75
11
170
11
170
11
170
11
159
11
159
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
77
8
82
8
82
8
82
8
82
7
77
Thành phố Hồ Chí Minh
79
22
312
22
312
22
312
22
312
22
273
Tỉnh Long An
80
15
188
15
188
15
188
15
186
15
186
Tỉnh Tiền Giang
82
11
172
11
172
11
172
11
164
11
164
Tỉnh Bến Tre
83
9
157
9
157
9
157
9
148
9
148
Tỉnh Trà Vinh
84
9
106
9
106
9
106
9
106
9
104
Tỉnh Vĩnh Long
86
8
107
8
107
8
107
8
102
8
102
Tỉnh Đồng Tháp
87
12
143
12
143
12
143
12
143
12
141
Tỉnh An Giang
89
11
156
11
156
11
156
11
156
11
155
Tỉnh Kiên Giang
91
15
144
15
144
15
144
15
143
15
143
Thành phố Cần Thơ
92
9
83
9
83
9
83
9
80
9
80
Tỉnh Hậu Giang
93
8
75
8
75
8
75
8
75
8
75
Tỉnh Sóc Trăng
94
11
109
11
109
11
109
11
108
11
108
Tỉnh Bạc Liêu
95
7
64
7
64
7
64
7
64
7
64
Tỉnh Cà Mau
96
9
101
9
101
9
101
9
100
9
100
Loading…